Thực đơn
Vua đầu bếp: MasterChef Vietnam (mùa 1) Bảng loại trừThứ hạng | Thí sinh | Tập | |||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | ||||||||||||
1 | Thanh Hòa | QUA | Thắng | Thắng | CAO | QUA | Thắng | Thắng | MIỄN | Thắng | QUA | QUA | CAO | QUA | QUA | CAO | Thắng | Thắng | Thắng | KAL | QUA | THẤP | Thắng | MIỄN | Thắng | Thắng | NHÀ VÔ ĐỊCH |
2 | Quốc Trí | QUA | QUA | KAL | QUA | THẤP | Thắng | QUA | THẤP | Thắng | CAO | THẤP | QUA | CAO | Thắng | CAO | Thắng | QUA | Thắng | KAL | QUA | Thắng | CAO | MIỄN | CAO | QUA | Á quân |
3 | Thái Hòa | QUA | QUA | KAL | CAO | QUA | AL | CAO | QUA | Thắng | CAO | QUA | QUA | CAO | QUA | CAO | AL | CAO | CAO | AL | Thắng | MIỄN | THẤP | AL | THẤP | Loại | |
4 | Nguyên Giáp | CAO | THẤP | Thắng | QUA | QUA | Thắng | QUA | QUA | THẤP | CAO | THẤP | Thắng | THẤP | QUA | Thắng | KAL | CAO | QUA | THẤP | QUA | THẤP | THẤP | Loại | |||
5 | Thùy Dương | QUA | THẤP | Thắng | QUA | THẤP | THẤP | QUA | QUA | AL | QUA | Thắng | QUA | QUA | QUA | QUA | Thắng | THẤP | THẤP | AL | QUA | Loại | |||||
6 | Quang Huy | QUA | CAO | Thắng | Thắng | QUA | AL | QUA | QUA | Thắng | QUA | QUA | QUA | Thắng | QUA | QUA | AL | QUA | QUA | Loại | |||||||
7 | Kim Quyên | QUA | QUA | KAL | QUA | Thắng | Thắng | QUA | THẤP | Thắng | QUA | QUA | QUA | QUA | QUA | THẤP | Thắng | QUA | Loại | ||||||||
8 | Minh Thủy | QUA | QUA | Thắng | QUA | QUA | Thắng | THẤP | QUA | AL | Thắng | MIỄN | QUA | QUA | QUA | THẤP | KAL | THẤP | Loại | ||||||||
9 | Anh Thư | Thắng | CH | KAL | QUA | QUA | Thắng | QUA | Thắng | THẤP | QUA | THẤP | THẤP | THẤP | CAO | Loại | |||||||||||
10 | Thúy Hồng | QUA | Thắng | TAL | QUA | QUA | TAL | QUA | QUA | Thắng | CAO | THẤP | QUA | Loại | |||||||||||||
11 | Lan Hương | QUA | QUA | KAL | QUA | THẤP | THẤP | QUA | THẤP | TAL | QUA | Loại | |||||||||||||||
12 | Hồng Nam | QUA | QUA | Thắng | QUA | Thắng | THẤP | THẤP | QUA | Loại | |||||||||||||||||
13 | Xuân Bình | QUA | QUA | Thắng | THẤP | THẤP | Thắng | CAO | Loại | ||||||||||||||||||
14 | Văn Dần | QUA | TL | THẤP | THẤP | QUA | Loại | ||||||||||||||||||||
15 | Bảo Lâm | QUA | QUA | Thắng | THẤP | Loại | |||||||||||||||||||||
16 | Ngọc Tấn | CAO | QUA | Loại | |||||||||||||||||||||||
17 | Đức Hạnh | QUA | RÚT |
Thực đơn
Vua đầu bếp: MasterChef Vietnam (mùa 1) Bảng loại trừLiên quan
Vua Vua Việt Nam Vua tiếng Việt Vua Arthur Vua sư tử (phim 2019) Vua của Ý Vua đầu bếp: MasterChef Vietnam (mùa 1) Vua đầu bếp Úc Vua đầu bếp: MasterChef Vietnam (mùa 3) Vua đầu bếp: MasterChef Vietnam (mùa 2)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Vua đầu bếp: MasterChef Vietnam (mùa 1) http://www.thanhnien.com.vn/pages/20121209/vua-dau... http://vtv.vn/Truyen-hinh/Bo-ba-quyen-luc-Vua-dau-... http://www.vuadaubep.vtv.vn/